Có 2 kết quả:
步步高升 bù bù gāo shēng ㄅㄨˋ ㄅㄨˋ ㄍㄠ ㄕㄥ • 步步高陞 bù bù gāo shēng ㄅㄨˋ ㄅㄨˋ ㄍㄠ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to climb step by step
(2) to rise steadily
(3) on the up and up
(2) to rise steadily
(3) on the up and up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to climb step by step
(2) to rise steadily
(3) on the up and up
(2) to rise steadily
(3) on the up and up
Bình luận 0