Có 2 kết quả:

步步高升 bù bù gāo shēng ㄅㄨˋ ㄅㄨˋ ㄍㄠ ㄕㄥ步步高陞 bù bù gāo shēng ㄅㄨˋ ㄅㄨˋ ㄍㄠ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to climb step by step
(2) to rise steadily
(3) on the up and up

Từ điển Trung-Anh

(1) to climb step by step
(2) to rise steadily
(3) on the up and up